|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đông đảo
![](img/dict/D0A549BC.png) | nombreux; massif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thực khách của nhà hà ng nà y rất đông đảo | | les convives de ce restaurant sont très nombreux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuộc biểu tình đông đảo | | une manifestation massive |
|
|
|
|